1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravimeter

gravimeter

/grə"vimitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • tỷ trọng kế
Vật lý
  • mật độ kế
  • trọng lượng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận