Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graver
graver
/"greivə/
Danh từ
thợ chạm, thợ khắc
dao trổ, dao chạm
Thảo luận
Thảo luận