1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graver

graver

/"greivə/
Danh từ
  • thợ chạm, thợ khắc
  • dao trổ, dao chạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận