1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravely

gravely

/"greivli/
Phó từ
  • trang nghiêm, trang trọng
  • nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
  • sạm, tối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận