Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravely
gravely
/"greivli/
Phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
sạm, tối
Thảo luận
Thảo luận