1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravelly

gravelly

/"grævli/
Tính từ
  • có sỏi, rải sỏi
  • y học có sỏi thận
Kỹ thuật
  • có sỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận