Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravelly
gravelly
/"grævli/
Tính từ
có sỏi, rải sỏi
y học
có sỏi thận
Kỹ thuật
có sỏi
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận