Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravel-blind
gravel-blind
/"grævəlblaind/
Tính từ
gần như đui mù
Thảo luận
Thảo luận