Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravamen
gravamen
/grə"veimen/
Danh từ
lời phàn nàn, lời than vãn
pháp lý
điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận