1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravamen

gravamen

/grə"veimen/
Danh từ
  • lời phàn nàn, lời than vãn
  • pháp lý điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận