1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gratulatory

gratulatory

/"grætjulətəri/
Tính từ
  • chúc mừng
Danh từ
  • sự chúc mừng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận