Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gratuity
gratuity
/grə"tju:iti/
Danh từ
tiền thưởng (khi) về hưu
tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
quân sự
tiền thưởng (khi) giải ngũ
Kinh tế
dịch vụ miễn phí
tiền nước
tiền thuốc diêm (tiền thêm)
tiền thưởng hưu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận