1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gratuity

gratuity

/grə"tju:iti/
Danh từ
  • tiền thưởng (khi) về hưu
  • tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
  • quân sự tiền thưởng (khi) giải ngũ
Kinh tế
  • dịch vụ miễn phí
  • tiền nước
  • tiền thuốc diêm (tiền thêm)
  • tiền thưởng hưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận