Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gratifying
gratifying
/"grætifaiiɳ/
Tính từ
làm hài lòng, làm vừa lòng
Thảo luận
Thảo luận