1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gratifying

gratifying

/"grætifaiiɳ/
Tính từ
  • làm hài lòng, làm vừa lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận