Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grater
grater
/"greitə/
Danh từ
bàn xát; bàn mài
cái nạo, cái giũa
Kinh tế
cái giũa
cái nạo
máy nghiền
Kỹ thuật
cái giũa
Xây dựng
dụng cụ nghiền
máy xát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận