1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grater

grater

/"greitə/
Danh từ
  • bàn xát; bàn mài
  • cái nạo, cái giũa
Kinh tế
  • cái giũa
  • cái nạo
  • máy nghiền
Kỹ thuật
  • cái giũa
Xây dựng
  • dụng cụ nghiền
  • máy xát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận