1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grass widower

grass widower

/"gra:s,widouə]
Danh từ
  • người đàn ông mà vợ đi vắng tạm thời; người đàn ông vắng vợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận