Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grass widow
grass widow
/"gra:s,widou]
Danh từ
người phụ nữ mà chồng đi vắng tạm thời; người phụ nữ vắng chồng
Thảo luận
Thảo luận