Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grass-plot
grass-plot
/"gra:s"plɔt/
Danh từ
vạt cỏ, bãi cỏ
Thảo luận
Thảo luận