Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graspingly
graspingly
/"grɑ:spiɳli/
Phó từ
tham lam, keo cú
Thảo luận
Thảo luận