1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grasping

grasping

/"grɑ:spiɳ/
Tính từ
  • nắm chặt, giữ chặt
  • tham lam, keo cú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận