Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grapnel
grapnel
/"græpnəl/ (grapple) /"græpl/ (grappling-iron) /"græpliɳ,aiən/
iron) /"græpliɳ,aiən/
Danh từ
neo khí cầu
hàng hải
neo móc (có nhiều móc)
sử học
móc sắt (để móc thuyền địch)
Kỹ thuật
neo móc
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận