1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graphics pad

graphics pad

Kỹ thuật
  • bảng đồ họa
  • bảng Rand
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận