Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graphics device
graphics device
Kỹ thuật
thiết bị hiển thị
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận