1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graphics chip

graphics chip

Toán - Tin
  • chip đồ họa
  • chíp đồ họa
  • mạch đồ họa
  • vi mạch đồ họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận