Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graphically
graphically
/"græfikəli/
Phó từ
bằng đồ thị
sinh động
Thảo luận
Thảo luận