1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graphical information

graphical information

Xây dựng
  • thông tin (bằng) biểu đồ
  • thông tin (bằng) hình ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận