1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graph

graph

/græf/
Danh từ
  • máy in thạch
Động từ
  • vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
  • in thạch
Kinh tế
  • đồ biểu
  • đồ hình
  • đồ thị
  • khúc tuyến đồ
Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • đồ hình
  • đồ thị
  • giản đồ
  • vẽ đồ hình
  • vẽ đồ thị
Cơ khí - Công trình
  • đường biểu diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận