1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granulometric composition

granulometric composition

Kỹ thuật
  • thành phần cỡ hạt
  • thành phần hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận