Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ granularity
granularity
/,grænju"læriti/
Danh từ
tính chất như hột
tính chất có hột
Kỹ thuật
độ chi tiết
độ hạt
thành phần hạt
Vật lý
độ kết hạt
Xây dựng
tỷ lệ hạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận