1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granularity

granularity

/,grænju"læriti/
Danh từ
  • tính chất như hột
  • tính chất có hột
Kỹ thuật
  • độ chi tiết
  • độ hạt
  • thành phần hạt
Vật lý
  • độ kết hạt
Xây dựng
  • tỷ lệ hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận