1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granular induration

granular induration

Y học
  • xơ cứng hạt (gan, thận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận