1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granular desiccant

granular desiccant

Điện lạnh
  • vật liệu sấy dạng hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận