granular
/"grænjulə/
Tính từ
- hột, hình hột, như hột
- có hột
Kinh tế
- kho bánh mì
- kho ngũ cốc
Kỹ thuật
- dạng hạt
- hạt
Xây dựng
- có dạng hạt
- hình hột
- như hạt
Toán - Tin
- hạt (nhỏ)
Y học
- thuộc hạt nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận