1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grantor

grantor

/grɑ:n"tɔ:/
Danh từ
  • người ban cho
  • người trợ cấp
  • người chuyển nhượng
Kinh tế
  • người bán
  • người bàn quyền chọn
  • người cho
  • người ký thác tài sản
  • người nhượng dữ
Kỹ thuật
  • người cấp
  • người nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận