Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grantee
grantee
/grɑ:n"ti:/
Danh từ
người được ban (cái gì)
người được hưởng trợ cấp
người được hưởng quyền chuyển nhượng
Kinh tế
người được cho
người được nhận trợ cấp
người thụ hưởng
người thụ nhượng
Kỹ thuật
người thụ nhượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận