1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grantable

grantable

/"grɑ:ntəbl/
Tính từ
  • có thể cho được, có thể cấp được
  • có thể nhượng được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận