Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grantable
grantable
/"grɑ:ntəbl/
Tính từ
có thể cho được, có thể cấp được
có thể nhượng được
Thảo luận
Thảo luận