Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grannie
grannie
/"græni/ (granny) /"græni/
Danh từ
thân mật
bà
bà già
quân sự
, lóng pháo lớn
Chủ đề liên quan
Thân mật
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận