Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ granitoid
granitoid
/"grænitɔid/
Tính từ
dạng granit, tựa granit
Kỹ thuật
dạng granit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận