1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granger

granger

/"greindʤə/
Danh từ
  • người quản lý ấp trại
  • nông dân trong áp trại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận