Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grange
grange
/greindʤ/
Danh từ
ấp, trại; trang trại
Anh - Mỹ
nghiệp đoàn nông dân
Kinh tế
trang trại
Kỹ thuật
nhà kho
trang trại
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận