1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grange

grange

/greindʤ/
Danh từ
  • ấp, trại; trang trại
  • Anh - Mỹ nghiệp đoàn nông dân
Kinh tế
  • trang trại
Kỹ thuật
  • nhà kho
  • trang trại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận