1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grandson

grandson

/"grænsʌn/
Danh từ
  • cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận