1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grandiose

grandiose

/"grændious/
Tính từ
  • vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô
  • long trọng, phô trương
Kỹ thuật
  • đồ sộ
  • to lớn
Xây dựng
  • hùng vĩ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận