Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grandiloquent
grandiloquent
/græn"diləkwənt/
Tính từ
khoác lác, khoa trương ầm ỹ
văn học
kêu rỗng
Chủ đề liên quan
Văn học
Thảo luận
Thảo luận