1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grandiloquent

grandiloquent

/græn"diləkwənt/
Tính từ
  • khoác lác, khoa trương ầm ỹ
  • văn học kêu rỗng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận