1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ granary

granary

/"grænəri/
Danh từ
  • kho thóc
  • vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)
Kinh tế
  • kho hạt
  • kho thóc
  • vựa lúa
Xây dựng
  • kho hạt
  • kho thóc
  • vừa lúa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận