1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grallock

grallock

Danh từ
  • ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)
Động từ
  • moi ruột ra, lấy ruột ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận