Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grallock
grallock
Danh từ
ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)
Động từ
moi ruột ra, lấy ruột ra
Thảo luận
Thảo luận