1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grainy

grainy

/"greini/
Tính từ
  • có hạt, nhiều hạt
  • sần da
Kinh tế
  • có dạng hạt
  • thuộc hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận