1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graining

graining

Danh từ
  • sự tạo hạt; sự nổi hạt
  • sự tạo vân gỗ
Kỹ thuật
  • sự san đất
  • sự tạo hạt
  • sự tạo vân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận