Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grainer
grainer
/"greinə/
Danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần
Kinh tế
thùng tái kết tinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận