Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grained
grained
Kinh tế
có dạng hạt
hạt
Kỹ thuật
có hạt
hóa hạt
tán nhỏ
tạo hạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận