1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grain elevator

grain elevator

/"grein"eliveitə/
Danh từ
  • máy hút lúa (vào kho)
Kinh tế
  • kho lương thực
  • vựa thóc lúa
Xây dựng
  • máy nâng hạt (ngũ cốc)
  • thang máy chở hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận