Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grain elevator
grain elevator
/"grein"eliveitə/
Danh từ
máy hút lúa (vào kho)
Kinh tế
kho lương thực
vựa thóc lúa
Xây dựng
máy nâng hạt (ngũ cốc)
thang máy chở hạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận