1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grain column

grain column

Kinh tế
  • cột hạt (trong máy sấy hoặc trong xyclôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận