Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grain cleaner
grain cleaner
/"grein"kli:nə/
Danh từ
nông nghiệp
máy quạt thóc
Kinh tế
máy làm sạch hạt
sự làm sạch hạt
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận