1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grafter

grafter

/"grɑ:ftə/
Danh từ
  • cành ghép; chồi ghép
  • dao ghép
  • Anh - Mỹ kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận