Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graftage
graftage
/grɑ:ftidʤ/
Danh từ
sự ghép cây; thuật ghép cây
Thảo luận
Thảo luận