Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graft
graft
/grɑ:ft/
Danh từ
cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
y học
mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô
Anh - Mỹ
sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ
mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)
thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Nội động từ
ăn hối lộ; đút lót
Kinh tế
công việc nặng nhọc
hối lộ
Chủ đề liên quan
Y học
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận