1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graduator

graduator

/"grædjueitə/
Danh từ
  • dụng cụ để chia đồ
Kỹ thuật
  • máy chia độ
  • máy phân độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận